Có 2 kết quả:

血液透析机 xuè yè tòu xi jī ㄒㄩㄝˋ ㄜˋ ㄊㄡˋ ㄐㄧ血液透析機 xuè yè tòu xi jī ㄒㄩㄝˋ ㄜˋ ㄊㄡˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hemodialysis machine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hemodialysis machine

Bình luận 0