Có 2 kết quả:
血液透析机 xuè yè tòu xi jī ㄒㄩㄝˋ ㄜˋ ㄊㄡˋ ㄐㄧ • 血液透析機 xuè yè tòu xi jī ㄒㄩㄝˋ ㄜˋ ㄊㄡˋ ㄐㄧ
xuè yè tòu xi jī ㄒㄩㄝˋ ㄜˋ ㄊㄡˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hemodialysis machine
Bình luận 0
xuè yè tòu xi jī ㄒㄩㄝˋ ㄜˋ ㄊㄡˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hemodialysis machine
Bình luận 0